--

cultivated crab apple

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultivated crab apple

+ Noun

  • Cây hoa táo dại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultivated crab apple"
Lượt xem: 592